Có 2 kết quả:

临危 lín wēi ㄌㄧㄣˊ ㄨㄟ臨危 lín wēi ㄌㄧㄣˊ ㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dying (from illness)
(2) facing death
(3) on one's deathbed

Bình luận 0